Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary
xoay chiều
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • (electr.) alternatif
    • Dòng điện xoay chiều
      courant alternatif
  • tourner
    • Gió đã xoay chiều
      le vent a tourné
Related search result for "xoay chiều"
Comments and discussion on the word "xoay chiều"