French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
nội động từ
- quay tròn, xoay tròn, xoay tít
- La barque tournoya
con thuyền xoay tròn
- Ces pensées tournoyaient dans sa tête
những tư tưởng ấy cứ xoay tít trong đầu anh ta
- (sử học) đấu thương trên mình ngựa