Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
xoăn
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • tt Cuộn lại thành những vòng nhỏ: Tóc xoăn chải lược đồi mồi, chải đứng chải ngồi, xoăn vẫn hoàn xoăn (cd).
Related search result for "xoăn"
Comments and discussion on the word "xoăn"