Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary
xoá bỏ
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • effacer; supprimer; éliminer
    • Xoá bỏ mọi tàn tích của chế độ nô lệ
      effacer tous les vestiges de l'esclavagisme
Related search result for "xoá bỏ"
Comments and discussion on the word "xoá bỏ"