Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - Vietnamese)
xao động
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • agiter; remuer
    • Cơn gió làm cây xao động
      le vent agita les arbres
    • Lòng xao động với bao kỉ niệm xưa
      être remué de vieux souvenirs
Related search result for "xao động"
Comments and discussion on the word "xao động"