Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
xa lạ
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • tt 1. ở xa và chưa từng quen biết: Đến một nơi xa lạ 2. Chưa quen; Chưa từng suy nghĩ đến: Nếp sống xa lạ; Một nếp suy luận xa lạ.
Related search result for "xa lạ"
Comments and discussion on the word "xa lạ"