Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for xứ in Vietnamese - French dictionary
bản xứ
biệt xứ
cân xứng
cha xứ
giáo xứ
hàng xứ
tứ xứ
tương xứng
xứ
xứ
xứ đạo
xứ sở
xứ sở
xứ uỷ
xức
xức dầu
xức dầu
xứng
xứng ý
xứng đáng
xứng đáng
xứng đôi
xứng chức
xứng hợp
xứng vai
xuất xứ
xuất xứ