Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - Vietnamese)
tương xứng
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • être porportionné à; convenir à; aller avec; s'accorder; s'harmoniser.
    • Nội dung tương xứng với hình thức
      contenu qui s'accorde avec la forme
    • Màu sắc tương xứng nhau
      couleurs qui s'harmonisent.
Comments and discussion on the word "tương xứng"