Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
xế
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • đgt Nghiêng về một bên: Bóng dâu đã xế ngang đầu (K); Vầng trăng bóng xế, khuyết chưa tròn (HXHương).
Related search result for "xế"
Comments and discussion on the word "xế"