Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for xương in Vietnamese - Vietnamese dictionary
Đống xương vô định
Bùi Xương Trạch
còi xương
giãn xương
khắc xương ghi dạ
khớp xương
mắc xương
ngay xương
Nghĩa phụ Nam Xương
nhũn xương
Quảng Xương
rục xương
tan xương
Thanh Xương
Thọ Xương
Trần Tế Xương
Vĩnh Xương
xương
xương cốt
Xương Giang
Xương Lâm
Xương Lê
xương rồng
xương sống
xương sườn
Xương Thịnh
xương xẩu