Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
còi xương
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • tt. (Cơ thể) có xương phát triển kém hoặc biến dạng, do thiếu một vài tố chất: Đứa bé bị còi xương bệnh còi xương.
Related search result for "còi xương"
Comments and discussion on the word "còi xương"