Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary
xương sên
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • (anat.) astragale
    • thủ thuật cắt bỏ xương sên
      (giải phẫu học) astragalectomie
Related search result for "xương sên"
Comments and discussion on the word "xương sên"