Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, )
xúc xích
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • 1 dt Dây sắt có nhiều vòng móc vào với nhau: Lấy dây xúc xích khoá cửa.
  • 2 dt (Pháp: saucisse) Thức ăn làm bằng ruột lợn nhồi thịt băm và ướp muối: Ăn bánh mì với xúc-xích.
Related search result for "xúc xích"
Comments and discussion on the word "xúc xích"