Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
xâm nhập
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • đgt. 1. (Từ bên ngoài) lọt vào một cách trái phép: xâm nhập biên giới Biệt kích tìm cách xâm nhập bằng đường biển. 2. Nhập vào gây hại: bị vi trùng xâm nhập vào cơ thể.
Related search result for "xâm nhập"
Comments and discussion on the word "xâm nhập"