English - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
danh từ
ngoại động từ wrung
- vặn, vắt, bóp
- to wring [out] water
vắt nước
- to wring [out] clothes
vắt quần áo
- siết chặt
- to wring someone's hand
siết chặt tay người nào
- to wring one's hands
bóp (vặn) tay (tỏ vẻ thất vọng)
- to wring tears from someone
làm cho người nào phát khóc
- (nghĩa bóng) vò xé, làm cho quặn đau; làm đau khổ
- to wring someone's heart
làm cho ai đau lòng
- (nghĩa bóng) moi ra, rút ra (bằng áp lực...)
- to wring consent from somebody
moi ra cho được sự đồng ý của ai
- to wring money from (out of)
moi tiền, nặn của