Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), Computing (FOLDOC))
wrapper
/'ræpə/
Jump to user comments
danh từ
  • tờ bọc (sách); băng (tờ báo); lá áo (điếu xì gà)
  • người bao gói; giấy gói, vải gói
  • áo choàng đàn bà (mặc trong nhà)
Related words
Related search result for "wrapper"
Comments and discussion on the word "wrapper"