Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
woodwork
/'wudwə:k/
Jump to user comments
danh từ
  • nghề làm đồ gỗ, nghề mộc
  • đồ gỗ; phần mộc (của một căn nhà như cửa, rui, kèo...)
Related words
Related search result for "woodwork"
Comments and discussion on the word "woodwork"