Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
womanish
/'wuməniʃ/
Jump to user comments
tính từ
  • như đàn bà, như con gái, yếu ớt, rụt rè
  • hợp với nữ
    • womanish clothes
      quần áo hợp với nữ
Related search result for "womanish"
Comments and discussion on the word "womanish"