Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
wive
/waiv/
Jump to user comments
nội động từ
  • (từ hiếm,nghĩa hiếm) lấy làm vợ, cưới vợ
    • to wive with someone
      lấy người nào làm vợ
ngoại động từ
  • (từ hiếm,nghĩa hiếm) lấy (làm vợ), cưới
  • cưới vợ (cho người nào)
Related search result for "wive"
Comments and discussion on the word "wive"