Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
witch
/'wit /
Jump to user comments
danh từ
  • mụ phù thuỷ
  • mụ già xấu xí
  • người đàn bà quyến rũ
ngoại động từ
  • mê hoặc, làm mê hồn
  • quyến rũ, làm say đắm
Related search result for "witch"
Comments and discussion on the word "witch"