Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
windage
/'windid /
Jump to user comments
danh từ
  • sự bay chệch vì gió thổi (qu bóng, viên đạn...)
  • (quân sự) độ hở nòng
  • (kỹ thuật) độ hở, khe hở
Related words
Related search result for "windage"
Comments and discussion on the word "windage"