Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
wilful
/'wilful/
Jump to user comments
tính từ ((từ Mỹ,nghĩa Mỹ) willful)
  • cố ý, chủ tâm
    • wilful murder
      tội cố sát
  • cứng cổ, bướng, ngang ngạnh, ngoan cố
    • a wilful child
      một đứa trẻ bướng bỉnh
Related words
Related search result for "wilful"
Comments and discussion on the word "wilful"