Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
whither
/'wi /
Jump to user comments
phó từ
  • (từ cổ,nghĩa cổ) đâu, đến đâu, tới đâu
    • whither to you go?
      anh đi đâu đấy?
    • let him go whither he will
      để nó muốn đi đâu thì đi
    • whither the United States?
      nước Mỹ sẽ đi tới đâu?
  • ni mà
    • he stopped at the place whither he had been directed
      nó dừng lại ở ni mà người ta chỉ dẫn cho nó
danh từ
  • (từ cổ,nghĩa cổ) ni đến
Related search result for "whither"
Comments and discussion on the word "whither"