Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
whitewash
/'waitw /
Jump to user comments
danh từ
  • nước vôi (quét tường)
  • (nghĩa bóng) sự thanh minh; sự minh oan
ngoại động từ
  • quét vôi trắng
  • (nghĩa bóng) thanh minh; minh oan
    • to whitewash the reputation of a person
      thanh minh để giữ thanh danh cho ai
  • (dạng bị động) được toà án xử và được kinh doanh lại (người vỡ nợ)
Related words
Related search result for "whitewash"
Comments and discussion on the word "whitewash"