Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
whiten
/'waitn/
Jump to user comments
ngoại động từ
  • làm trắng; làm bạc (tóc)
  • sn trắng, quét vôi trắng (lên tường...)
  • mạ thiếc (kim loại)
nội động từ
  • hoá trắng, trắng ra
  • tái, tái nhợt đi, trắng bệch ra (mặt)
Related words
Comments and discussion on the word "whiten"