Jump to user comments
danh từ
- sự huýt sáo; sự huýt còi; sự thổi còi; tiếng huýt gió; tiếng còi
- tiếng hót (chim); tiếng rít (gió); tiếng réo (đạn)
- (thông tục) cổ, cuống họng
nội động từ
- huýt sáo; huýt còi, thổi còi
- hót (chim); rít (gió); réo (đạn)
ngoại động từ
- huýt sáo; huýt gió gọi
- to whistle a song
huýt sáo một bài hát
- to whistle a dog
huýt gió gọi chó
IDIOMS
- to shistle someone down the wind
- you can whistle for it
- thôi không mong gì được đâu