Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
whimsical
/'wimzik l/
Jump to user comments
tính từ
  • bất thường, hay thay đổi
    • a whimsical mind
      tính khí bất thường
  • kỳ quái, kỳ dị
    • a whimsical thing
      một vật kỳ dị
Related words
Related search result for "whimsical"
Comments and discussion on the word "whimsical"