Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
wherefore
/'we f :/
Jump to user comments
phó từ
  • (từ cổ,nghĩa cổ) tại sao, vì sao
    • wherefore do you laugh?
      tại sao anh cười?
liên từ
  • (từ cổ,nghĩa cổ) vì vậy, vì thế, do đó
    • he was angry wherefore I was afraid
      ông ta nổi giận, vì thế tôi sợ
danh từ
  • lý do, cớ
    • I don't want to hear the whys and the wherefores
      tôi không muốn nghe nào những tại sao thế, nào những lý
Related search result for "wherefore"
Comments and discussion on the word "wherefore"