Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
whereat
/we r' t/
Jump to user comments
phó từ
  • vì việc gì, vì cớ gì, tại sao
    • whereat did he get so angry?
      tại sao anh ta tức giận đến thế?
  • vì đó, do đó
Related search result for "whereat"
Comments and discussion on the word "whereat"