Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
weasand
/'wi:zənd/
Jump to user comments
danh từ
  • khí quản thực quản
  • họng, cổ họng, cuống họng
  • (số nhiều) vỏ xúc xích làm bằng cổ họng bò
Related search result for "weasand"
Comments and discussion on the word "weasand"