Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
watering-place
/'wɔ:təriɳpleis/
Jump to user comments
danh từ
  • nơi cho súc vật uống nước
  • nơi có suối chữa bệnh
  • chỗ tàu ghé lấy nước
  • bãi biển (để tắm, nghỉ mát)
Related search result for "watering-place"
Comments and discussion on the word "watering-place"