Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
watcher
/'wɔtʃə/
Jump to user comments
danh từ
  • người thức canh, người canh đêm
  • người rình
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người quan sát theo dõi (tình hình)
    • Vietnam watcher
      người quan sát theo dõi tình hình Việt nam
Related search result for "watcher"
Comments and discussion on the word "watcher"