Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
washiness
/'wɔʃinis/
Jump to user comments
danh từ
  • tính chất loãng, tính chất nhạt (đồ ăn, rượu, cà phê...)
  • tính chất nhạt nhẽo; tính chất lòng thòng (văn học)
Related search result for "washiness"
Comments and discussion on the word "washiness"