Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
waltz
/wɔ:ls/
Jump to user comments
danh từ
  • điện nhảy vanxơ
  • (âm nhạc) cho điệu vanxơ
nội động từ
  • nhảy vanxơ
Related words
Related search result for "waltz"
Comments and discussion on the word "waltz"