Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
vulturish
/'vʌltʃuriʃ/ Cách viết khác : (vulturous) /'vʌltʃurəs/
Jump to user comments
tính từ
  • (động vật học) (như) vulturine
  • (nghĩa bóng) tham tàn
Related search result for "vulturish"
Comments and discussion on the word "vulturish"