Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
vui
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • tt 1. Cảm thấy thích thú: Khi vui non nước cũng vui (cd); Trẻ vui nhà, già vui chùa (tng); Người buồn, cảnh có vui đâu bao giờ . (K) 2. Biểu lộ sự thích thú: Nét mặt vui, câu chuyện vui. 3. Đưa đến một tin đáng mừng: Tin vui.
Related search result for "vui"
Comments and discussion on the word "vui"