Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
vrillage
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • sự xoắn (sợi khi dệt dây câu)
  • độ xoắn (của cánh máy bay, cánh chong chóng)
Related search result for "vrillage"
Comments and discussion on the word "vrillage"