French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
danh từ giống cái
- bề ngoài như thực, vẻ như thực
- La vraisemblance induit souvent en erreur
bề ngoài như thực thường làm cho người ta lầm lạc
- sự có thể (xảy ra)
- Il y a peu de vraisemblance que...
khó có thể (xảy ra) là...
- selon toute vraisemblance
rất có thể là