Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
voyage
/'vɔidʤ/
Jump to user comments
danh từ
  • cuộc du lịch xa bằng đường biển
    • to go on a voyage
      đi du lịch xa bằng đường biển
động từ
  • đi du lịch xa bằng đường biển
Related words
Related search result for "voyage"
Comments and discussion on the word "voyage"