Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
volute
/və'lju:t/
Jump to user comments
danh từ
  • (kiến trúc) kiểu trang trí xoắn ốc
  • vật hình xoắn ốc
    • volute of smoke
      cuộn khói
  • (động vật học) ốc xoắn
tính từ
  • xoắn ốc
    • a volute spring
      lò xo xoắn ốc, lò xo ruột gà
Related search result for "volute"
Comments and discussion on the word "volute"