Jump to user comments
tính từ
- tự ý, tự nguyện, tự giác
- a voluntary contribution
sự đóng góp tự nguyện
- voluntary action
hành động tự giác
- voluntary school
trường dân lập
- (quân sự) tình nguyện
- voluntary army
đội quân tình nguyện
- (sinh vật học) tự ý, chủ động
- voluntary contraction of a muscle
sự co cơ chủ động
- (pháp lý) tự nguyện, vui lòng cho không; cố ý
- voluntary conveyance
sự nhượng không
- voluntary manslaughter
tội cố ý giết người
danh từ
- đề tài tự ý chọn (trong kỳ thi)
- (tôn giáo) người chủ trương dân lập (chủ trương nhà thờ và trường học phải độc lập đối với nhà nước và dựa vào sự đóng góp của dân)
- (tôn giáo) khúc nhạc giải lao (những lúc ngừng hành lễ)
- sự tuyển quân dựa trên cơ sở tình nguyện