Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
voluntariness
/'vɔləntərinis/
Jump to user comments
danh từ
  • tính chất tự ý, tính chất tự nguyện, tính chất tự giác; sự tình nguyện
Related search result for "voluntariness"
Comments and discussion on the word "voluntariness"