Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
voluminous
/və'lju:minəs/
Jump to user comments
tính từ
  • to, to tướng
    • a voluminous parcel
      một gói to
  • gồm nhiều tập
    • a voluminous work
      một tác phẩm gồm nhiều tập
  • viết nhiều sách (nhà văn, tác giả)
  • lùng nhùng (đồ vải...)
  • (từ hiếm,nghĩa hiếm) cuộn thành vòng, cuộn thành lớp
Related words
Related search result for "voluminous"
Comments and discussion on the word "voluminous"