Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
volière
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • chuồng chim
    • en volière
      (bếp núc) xếp nguyên hình lên đĩa
    • Poulet en volière
      con gà xếp nguyên hình lên đĩa
Related search result for "volière"
Comments and discussion on the word "volière"