Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
vole
/voul/
Jump to user comments
danh từ
  • (động vật học) chuột đồng, chuột microtut
danh từ
  • (đánh bài) sự ăn tất cả các nước bài
nội động từ
  • (đánh bài) ăn tất cả các nước bài
Related search result for "vole"
Comments and discussion on the word "vole"