Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
volatiliser
Jump to user comments
ngoại động từ
  • làm bay hơi
  • (thân mật) làm bay biến đi, nhót mất
    • Volatiliser un portefeuille
      nhót mất cái ví tiền
Related search result for "volatiliser"
Comments and discussion on the word "volatiliser"