Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
French - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
French - Vietnamese dictionary
volé
Jump to user comments
tính từ
bị đánh cắp; ăn cắp, ăn trộm
Objets volés
đồ bị đánh cắp; đồ ăn cắp, đồ ăn trộm
mất cắp, mất trộm (người)
danh từ giống đực
người mất cắp, người mất trộm
Related search result for
"volé"
Words pronounced/spelled similarly to
"volé"
:
val
vélie
vélo
velu
vil
villa
ville
viol
viole
voilà
more...
Words contain
"volé"
:
envolée
volé
volée
Words contain
"volé"
in its definition in
Vietnamese - French dictionary:
chứa
chứa chấp
trận
mất cắp
mất trộm
đám
ẩn nặc
oa trữ
cầm như
lấy mất
more...
Comments and discussion on the word
"volé"