French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
danh từ giống đực
- sự ở gần
- Voisinage de la mer
sự ở gần biển
- quan hệ hàng xóm, quan hệ láng giềng
- Bon voisinage
quan hệ láng giềng tốt
- hàng xóm, láng giềng
- Le voisinage assemblé
hàng xóm hội họp lại
- sự ngồi gần
- Le voisinage d'un écolier dissipé
sự ngồi gần một học sinh nghịch ngợm
- vùng lân cận, vùng xung quanh
- Maisons du voisinage
nhà cửa vùng lân cận
- sự gần đến (về thời gian)
- Voisinage de l'hiver
sự gần đến mùa đông