French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
danh từ giống đực
- điều mong ước, ước nguyện, nguyện vọng
- Exprimer ses voeux
bày tỏ nguyện vọng
- lời chúc
- Voeux de nouvel an
lời chúc năm mới
- lời thỉnh cầu
- Cahier des voeux
tập thỉnh cầu
- lời thề nguyền, lời nguyện
- Voeu de chasteté
lời nguyện trinh bạch
- Faire voeu de
nguyện (làm điều gì)