Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
veuf
Jump to user comments
tính từ
  • góa vợ
  • (thân mật) tạm xa vợ, vắng vợ
danh từ giống đực
  • người góa vợ
Related search result for "veuf"
Comments and discussion on the word "veuf"